Kéo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (giảo) /*kreːw/ dụng cụ cắt bằng hai lưỡi sắc bắt chéo nhau
    dao kéo
    kéo cắt tóc
    kéo thợ may
Cây kéo