Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
3
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Ra
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*-saː
[1]
/
[a]
→
(
Việt trung đại
)
𦋦
(
ra
)
[?]
[?]
[cg1]
hướng về, đi về phía ngoài hoặc xa địa điểm hiện tại;
(nghĩa chuyển)
sinh, tạo thành sản phẩm, kết quả;
(nghĩa chuyển)
theo hướng tốt hơn
chạy
ra
ngoài
ra
khỏi
nhà
ra
ga
ra
trường
đào
ra
hoa
làm
ra
đáp án
xinh hẳn
ra
trông
trắng
ra
(
Pháp
)
drap
(
/dʁa/
)
tấm vải trải giường;
(cũng)
ga
thay
ra
giường
Ra trải giường khách sạn
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
ra
bằng chữ
(
)
亇
(
cá
)
些
(
ta
)
/k-sia/
, bên cạnh các chữ dùng
羅
(
la
)
để ghi âm..
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/saː¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂaː¹/
(Làng Lỡ)
(
Mường
)
tha
(
Tày Poọng
)
/saː/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn