Bước tới nội dung
- (Pháp)
drap drap
vải trải giường; (cũng) ra
- thay ga giường
- bọc ga
- (Pháp)
gare gare
nhà ga, nơi tàu hỏa đậu
- ga Hà Nội
- ga Thống Nhất
- (Pháp)
regard regard
hố thoát nước lớn có nắp che
- hố ga
- (Pháp)
gaz gaz
hơi đốt, chất đốt
- bếp ga
- hầm ủ ga
- xe tay ga
Ga trải giường
Ga Hà Nội
Bình ga
-