Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
3
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Làm
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*laː
[1]
/
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
爫
爫
(
làm
)
[a]
dùng công sức tạo ra cái gì đó; dùng công sức vào một công việc gì đó; tổ chức, tiến hành một sự việc, sự kiện; đảm nhiệm một vai trò, chức vụ; gây ra, tạo ra; thể hiện ra bề ngoài; giết để nấu thức ăn
làm
nhà
làm
tổ
làm
giáo
viên
làm
thợ
làm
đám cưới
làm
lễ
làm
cha
mẹ
làm
chủ tọa
làm
hỏng
làm
vui
lòng
làm
biếng
làm
ra vẻ
làm
cá
làm
gà
Chú thích
^
Chữ Nôm
爫
爫
(
làm
)
có thể là phần nửa trên của chữ
(
Hán
)
爲
爲
(
vi
)
("làm")
.
Từ cùng gốc
^
là
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn