Hít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*hiit [1] ~ *hət [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*hiːt [2]/ hút mạnh vào bằng mũi
    hít thở
    hít
    hít lấy hít để
    nam châm hít sắt
    miếng hít chống trượt
    tấm che nắng hít kính
Hít đất

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.