Tấm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (tảm)
    /sʌmX/
    ("gạo nát") hạt gạo bị vỡ thành mảnh nhỏ, không nguyên vẹn
    cơm tấm
Cơm tấm tại Đà Nẵng