Lợn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (đồn)
    /*lˤu[n]/
    hoặc
    (thoán)
    /*l̥ʰoːns/
    động vật có danh pháp Sus scrofa domesticus, chân guốc, da dày, có nhiều mỡ, nuôi để ăn thịt; (cũng) nhợn
    lợn nái
    thịt lợn
    đàn lợn
Chăn thả lợn

Xem thêm