Tươi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (tiên) /*s[a]r/(Việt trung đại - 1651) tươi, tưâi động, thực vật mới được thu hoạch hoặc còn sống, chưa bị biến chất
    tươi
    tươi tốt
Rau củ tươi