Tốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*soːc/[?][?][cg1] có chất lượng, phẩm chất cao; có biểu hiện đáng quý về hành vi, đạo đức, tư cách, được đánh giá cao; vừa ý, không mắc lỗi; thuận lợi, tạo điều kiện; phát triển nhanh; còn sử dụng được
    vải tốt
    giấy tốt
    tốt gỗ hơn tốt nước sơn
    người tốt, việc tốt
    tốt tính
    bạn tốt
    máy chạy tốt
    mọi việc đều tốt
    tiến độ rất tốt
    thời tiết tốt
    tốt cho sức khỏe
    rốt tốt cho mắt
    người đẹp lụa, lúa tốt phân
    tóc tốt
    tốt tươi
    vẫn chạy tốt
    cơm nguội hôm qua ăn tốt
    già rồi vẫn làm tốt

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) thốch