Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Tốt
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*soːc/
[?]
[?]
[cg1]
có chất lượng, phẩm chất cao; có biểu hiện đáng quý về hành vi, đạo đức, tư cách, được đánh giá cao; vừa ý, không mắc lỗi; thuận lợi, tạo điều kiện; phát triển nhanh; còn sử dụng được
vải
tốt
giấy
tốt
tốt
gỗ
hơn
tốt
nước
sơn
người
tốt
,
việc
tốt
tốt
tính
bạn
tốt
máy
chạy
tốt
mọi
việc
đều
tốt
tiến
độ
rất
tốt
thời tiết
tốt
tốt
cho
sức
khỏe
cà
rốt
tốt
cho
mắt
người
đẹp
vì
lụa
,
lúa
tốt
vì
phân
tóc
tốt
tốt
tươi
vẫn
chạy
tốt
cơm
nguội
hôm
qua
ăn
tốt
già
rồi vẫn
làm
tốt
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
thốch
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn