Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*hən [1] ~ *həən [1]/ ("lớn lên, tăng lên") [cg1] ở mức cao hoặc trên so với thường hợp khác
- cấy thưa hơn bừa kĩ
- hơn thua
- giỏi hơn người
Từ cùng gốc
- ^
- (Chứt) /həːn/ (Rục)
- (Chứt) /hɨən/ ("nhiều hơn, thắng") (Arem)
- (Thavưng) /hɛːŋ/
- (Pa Kô) hon ("lớn lên")
- (Ba Na) hon ("lớn lên")
- (Plang) /hɔ́n/
- (Khasi) byrhien
Nguồn tham khảo
- ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-