Lụa
- (Hán trung cổ)
/lɨoX/ ("sợi tơ")縷 縷↳ (Proto-Vietic) /*luaʔ[1]/[cg1] vải dệt bằng tơ, mỏng, mềm và mịn; lá chuối hoặc lá cau còn xanh, dùng để gói bánh hoặc chả
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.