La

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (loa)
    /lwa/
    con lai giữa lừa và ngựa
    con la
    cưỡi la
  2. (Hán thượng cổ)
    (đà)
    /*l̥ʰaːl/
    thấp, gần mặt đất
    conbay lả bay la
    cành la cành bổng
  3. (Pháp)
    la la
    (/la/)
    nốt nhạc thứ sáu trong thang đô trưởng
    nốt la
    đômi fa son la si
Con la

Xem thêm