Đô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh)
    dollar dollar
    (/ˈdɔː.lə/)
    đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và một số nước khác, gọi tắt của đô la
    đổi tiền đô
  2. (Pháp)
    Bordeaux Bordeaux
    (/bɔʁ.do/)
    rượu vang vùng Boóc-đô, Pháp, có màu đỏ thẫm hơi pha ánh xanh hoặc tím
    màu đỏ đô
  3. (Pháp)
    dose dose
    (/doz/)
    liều lượng
    tăng đô
    chưa đủ đô
    lên đô
  • Đồng 100 đô
  • Màu đỏ đô với mã hex #800000