Tăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    tank tank
    (/tɑ̃k/)
    xe thiết giáp
    xe tăng
    tăng thiết giáp
    tên lửa chống tăng
  2. (Pháp)
    tente tente
    (/tɑ̃t/)
    lều; tấm vải lớn dùng để căng làm mái che mưa nắng
    dựng tăng cắm trại
    tăng bạt
    tăng hông ô tô
  3. (Pháp)
    temps temps
    (/tɑ̃/)
    thời gian làm việc gì đó sau một việc khác
    đi chơi tăng hai
    tăng ba đi hát
  • Xe tăng T-54B số hiệu 843 húc đổ cổng Dinh Độc Lập
  • Tấm tăng che lều