Hát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*haːt [1]/ [cg1] phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định
    tiếng hát át tiếng bom
    ca hát
Hát tuồng

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.