Bạt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bâche(/bɑʃ/) loại vải làm từ nhựa hoặc phủ nhựa để chống thấm
    phông bạt
    căng bạt che mưa
  2. (Pháp) pâte(/pat/) bột bánh đã nhào
    bạt bánh bông lan
    bạt bánh ga tô
  • Lều bạt
  • Nhào bạt bánh