Ga tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) gâteau(/ɡɑ.to/) bánh kem
    bánh ga tô sinh nhật
  2. (Việt) ghen ăn tức ởgato ghen tức vì sự thành công của người khác
    không mua được rẻ bằng tao nên mày ga tô à?
Bánh ga tô kem