Bánh
Giao diện
- (Hán thượng cổ)
餅 /*peŋʔ/ [a] [fc1] đồ ăn làm từ tinh bột (gạo hoặc mì); (nghĩa chuyển) vật hình tròn dẹt giống như bánh

Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của bánh bằng chữ

迸 /pˠɛŋH/.