Ô tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) automotive(/ˈɔː.təˌmoʊ.tɪv/), automobile(/ˈɔː.tə.məˌbil/) xe bốn bánh có gắn động cơ
    cầm đèn chạy trước ô tô
Xe ô tô cổ