Chè

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (trà)
    [a] các loại thảo mộc dùng để hãm nước uống
    chè xanh
    chè Thái Nguyên
Chè tàu

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Nam) /têe ~ tiêe/ và hạ → .