Blu dông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    blouson blouson
    (/blu.zɔ̃/)
    áo khoác kiểu Âu dài đến thắt lưng, hơi bó vào thân; (cũng) bu giông
    mặc blu dông không cần đeo ca vát
Áo blu dông