Bu lông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) boulon(/bu.lɔ̃/) sản phẩm cơ khí, có hình dạng thanh trụ tròn, tiện ren, được thiết kế để sử dụng kết hợp với đai ốc; (cũng) bù loong
    bu lông đai ốc
Bu lông và đai ốc