Cá úc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ក្អុក ក្អុក
    (/kʔok/)
    loài cá có danh pháp Arius arius, da trơn, có ba đôi râu, vây đỏ hồng
Cá úc