Cốp pha

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    coffrage coffrage
    (/kɔ.fʁaʒ/)
    khung bằng gỗ hay tre dùng để làm khuôn đổ bê tông
    cốp pha giàn giáo
    đóng cốp pha
    dựng khung cốp pha
Cốp pha gỗ