Mỏ lết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Cờ lê mỏ lết)
  1. (Pháp) (clé à)(/kle a) molette(mɔ.lɛt/) cờ lê điều chỉnh được độ mở
    mỏ mỏ lết
Mỏ lết