Bước tới nội dung

Chàng bè

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) (ទុង(/tuŋ))ប្រផេះ(prɑ.ˈpʰeh/) (Nam Bộ) bồ nông, các loài chim thuộc chi Pelecanus, có mỏ dài và túi cổ họng lớn có thể giãn rộng ra khi bắt mồi; (cũng) tràng bè, chàn bè, chằng bè, chằn bè, thằng bè
Bồ nông chân xám