Chăng văng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨎꩊ ꨎꩊ
    (/ʥal)
    ꨣꨥꩊ ꨣꨥꩊ
    (ra-wʌl/)
    (Trung Bộ, Nam Bộ) bận rộn, gấp gáp; (cũng) xăng văng
    coi bộ chăng văng
    chạy chăng văng