Châu báu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (châu)(bảo) /t͡ɕɨo pɑuX/ ("ngọc quý") vật quý giá nói chung
    ngọc ngà châu báu
    vàng bạc châu báu
Phòng châu báu

Xem thêm