Chói lọi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân) (xán)(lạn) /chūing lṳ̄ing/ [a] sáng rực rỡ
    ánh nắng chói lọi
    hào quang chói lọi
    tấm gương chói lọi
Ánh sáng chói lọi

Chú thích

  1. ^ Tiếng một số vùng Mân Bắc nuốt phụ âm /ng/ cuối đọc là chói lọi.