Cà rốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    carotte carotte
    (/ka.ʁɔt/)
    loài cây có danh pháp Daucus carota, củ dài và thon dần, thường có màu da cam
    củ cà rốt
    đốt cháy nhà
Cà rốt vỏ tím