Cà vẹt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    carte carte
    (/kaʁt)
    verte verte
    (vɛʁt/)
    thẻ xanh; giấy đăng ký xe
    làm lại cà vẹt xe
    rớt cà vẹt
Giấy đăng ký xe ở Hà Lan