Câu rút

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Bồ Đào Nha) cruz ("thập tự") dấu chữ thập biểu tượng cho Thiên Chúa giáo, nơi chúa Jesus bị đóng đinh
    đóng đinh câu rút
    đeo câu rút trước ngực
Vòng câu rút gỗ