Cúp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    coupe coupe
    (/kup/)
    cái ly; cúp thể thao
    cúp vô địch
    cúp thế giới
  2. (Pháp)
    coupure coupure
    (/ku.pyʁ/)
    cắt điện, cắt nước, ngắt máy
    cúp điện
    cúp máy
    cúp điện thoại
Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp

Xem thêm