Cúp cua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    coupure coupure
    (/ku.pyʁ/)
    cours cours
    (/kuʁ/)
    trốn học
    cúp cua đi chơi
    không được cúp cua

Xem thêm