Cua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*ɡɯ/
    các loài động vật thuộc thứ bộ Brachyura, có tám chân hai càng, vỏ cứng bao bọc toàn thân, sống ở dưới nước hoặc khu vực ngập nước
    cua đồng
    cua bể
    ngang như cua
  2. (Pháp)
    cours cours
    (/kuʁ/)
    khóa học, lớp học
    cúp cua
    mỗi cua ba tháng
  3. (Pháp)
    cours cours
    (/kuʁ/)
    đoạn đường cong; lối rẽ sang bên
    vào cua
    cua sang trái
  4. (Pháp)
    court court
    (/kuʁ/)
    ngắn
    đầu cua
  5. (Pháp)
    cour cour
    (/kuʁ/)
    /
    courtiser courtiser
    (/kuʁ.ti.ze/)
    tán tỉnh; (cũng) cưa
    cua gái
  • Cua Tasmania
  • Hớt đầu cua