Bước tới nội dung

Cưa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (cứ) /kɨʌH/ cắt xẻ
    cưa máy: điện cứ
  2. xem cua5
Cưa máy

Xem thêm