Cứa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (cứ)
    /kɨʌH/
    [cg1] cắt đi cắt lại; cắt nhanh bằng cạnh sắc
    cứa đứt dây
    cứa cổ

Từ cùng gốc