Nhím

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Dím)
  1. (Proto-Vietic) /*k-ɲiːmʔ/ [cg1] các loài động vật có bộ lông cứng và nhọn như gai mọc quanh cơ thể để bảo vệ khỏi thú săn mồi; (cũng) dím
    nhím lông
    nhím gai
    nhím bờm
  • Nhím bờm
  • Nhím gai
  • Nhím biển

Từ cùng gốc

  1. ^