Gai
Giao diện
- (Proto-Mon-Khmer) /*tnkeʔ [1]/ ("sừng") [cg1] → (Proto-Vietic) /*t-keː [2]/ [cg2] ngạnh nhọn mọc ra từ thân, cành hay lá cây; (nghĩa chuyển) có cảm giác khó chịu
- (Proto-Vietic) /*-keː [2]/ [cg3] loài cây có danh pháp Boehmeria nivea, lá có nhiều lông trắng, thân thấp, dùng để lấy sợi dệt vải và lấy lá để làm bánh; các loài cây thuộc chi Cannabis, dùng để lấy hạt ép dầu, hoặc lấy sợi dệt vải
Từ cùng gốc
- ^
- ^
- ^
- (Bắc Trung Bộ) cây
- (Thổ) /keː¹/
- (Bắc Trung Bộ) cây
