Lạnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (lãnh) nhiệt độ thấp; rét; (nghĩa chuyển) không có tình cảm, cảm xúc
    tủ lạnh
    frông lạnh
    cảm lạnh
    quạt nồng ấp lạnh
    màu lạnh
    lạnh lẽo
    lạnh nhạt
    lạnh lùng
    mặt lạnh như tiền
    giọng cứ lạnh như không
Bơi trong nước lạnh