Ga lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    galet galet
    (/ɡa.lɛ/)
    bộ phận hình trụ tròn trong hệ thống bánh xích, có tác dụng quay và đỡ ray bánh xích khi xe chuyển động
    ga lê
    ga lê đỡ
    ga lê máy xúc
    ga lê xe đào
Ga lê bánh xích