Gu dông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) goujon(/ɡu.ʒɔ̃/) thanh hình trụ hai đầu có ren xoắn, đoạn giữa trơn, dùng để ghép nối hai mặt phẳng bằng đai ốc; (cũng) gu dong, gu zong, gu zông, gu rông
Gu dông