Húng lìu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (hương)(liệu) /hoeng1 liu6-2/ các loại gia vị và thảo mộc trộn lẫn
    lạc rang húng lìu
    bột húng lìu
Bột húng lìu