Lạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (lạc)
    (hoa)
    (sinh)
    ("sinh ra khi hoa rụng") rút gọn thành lạc; cây thuộc họ đậu, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu
    củ lạc giòn tan
  2. xem nhạc
Củ lạc

Xem thêm