Hộp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (hạp) /*ɡuːb/ đồ dùng có kích thước nhỏ dùng để chứa đựng
    đóng hộp
    cân đường hộp sữa
Thực phẩm đóng hộp