Kính lúp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    loupe loupe
    (/lup/)
    kính phóng đại
    cầm kính lúp đọc báo
    kính lúp soi kim hoàn
    kính lúp thám tử
Kính lúp