Khắt khe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (khê)(khắc) quá chặt chẽ đến mức hẹp hòi, cố chấp trong đối xử, đánh giá người khác
    nguyên tắc khắt khe
    phê bình khắt khe
    quy chế khắt khe