Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*slewʔ[1]/[?][?][cg1] hoặc (Chăm)
    ꨆꨤꨳꨯꨮꩀ ꨆꨤꨳꨯꨮꩀ
    (/ka-lie̞ʔ/)
    [?][?] nhìn chếch về một bên, mi hơi khép lại; một mắt bị lệch góc so với bình thường; (nghĩa chuyển) khâm phục
    mắt nhìn
    mắt
    chơi cho mắt luôn
Mèo lé

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ស្លែវ ស្លែវ
        (/slaev/)

      • (Môn) [
        မတ် မတ်
        (/mòt/)
        ]
        သလေဝ် သလေဝ်
        (/həle/)

      • (Nyah Kur) /chəlée/ (Central)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF