Lò xo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    ressort ressort
    (/ʁə.sɔʁ/)
    dây kim loại uống cong nhiều lần để tạo độ đàn hồi
    đệm lò xo
    cân lò xo
Lò xo bút bi