Lúp bê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh)
    lube lube
    (/luːb/)
    ("dầu bôi trơn") tình trạng động cơ bị kẹt hoặc ma sát do thiếu dầu bôi trơn; (cũng) lúp pê, luppe
    xe bị lúp bê
    lúp bê máy